Kết quả tra cứu ngữ pháp của The 9th Wave
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với