Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Alphabet Project
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Bày tỏ thái độ)
N3
に比べて
So với
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)