Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Angry Video Game Nerd
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng