Kết quả tra cứu ngữ pháp của The BADDEST
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~