Kết quả tra cứu ngữ pháp của The BEST of Aqua Timez
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
~あえて
Dám~
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên