Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Best History of CHARCOAL FILTER
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~あえて
Dám~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)