Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Best of Dreams
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
に比べて
So với
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
べき
Phải/Nên...