Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Canadian Club
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...