Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Game Awards
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ