Kết quả tra cứu ngữ pháp của The GazettE
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)