Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Great Escape -COMPLETE BEST-
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
に比べて
So với
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là