Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Great Vacation EXTRA
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~あえて
Dám~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ