Kết quả tra cứu ngữ pháp của The History of Shogo Hamada "Since1975"
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó