Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Journal of Organic Chemistry
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như