Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Mash
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N1
にもまして
Hơn cả
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...