Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Order Made
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
Chỉ trích
まで
Thậm chí, đến cả
N5
から~まで
Từ... đến...
N5
までに
Trước/Trước khi