Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Sketchbook
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là