Kết quả tra cứu ngữ pháp của The THREE
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
~あえて
Dám~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho