Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Unfinished Swan
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì