Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Unix-Haters Handbook
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N3
にしては
Vậy mà
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...