Kết quả tra cứu ngữ pháp của The Very Best Of ICE BOX
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
に比べて
So với
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức