Kết quả tra cứu ngữ pháp của The World Standard
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
んだって
Nghe nói
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo