Kết quả tra cứu ngữ pháp của The end of escape
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~あえて
Dám~
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...