Kết quả tra cứu ngữ pháp của The end of shite
N1
~あえて
Dám~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội