Kết quả tra cứu ngữ pháp của The quiet room
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho