Kết quả tra cứu ngữ pháp của These Words
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...