Kết quả tra cứu ngữ pháp của ThinkPad 390
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
んだって
Nghe nói
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng