Kết quả tra cứu ngữ pháp của This Armor
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあって
Do/Vì
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
てある
Có làm gì đó