Kết quả tra cứu ngữ pháp của Thread Colors〜さよならの向こう側〜
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp