Kết quả tra cứu ngữ pháp của Three tight b
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
がち
Thường/Hay