Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tierra
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không