Kết quả tra cứu ngữ pháp của To Be Continued
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật