Kết quả tra cứu ngữ pháp của To Mother
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N5
とても
Rất...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~とて (も)
~Ngay cả ... cũng
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
…てもともとだ
Như ban đầu, như cũ, như không
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とても ... ない
Không thể nào
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như