Kết quả tra cứu ngữ pháp của Toe
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy