Kết quả tra cứu ngữ pháp của Toki-kin急行 好きだよ!好きやねん
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói