Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tokio Express
N4
おきに
Cứ cách
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
とき
Khi...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...