Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tokyo Ocean
N4
おきに
Cứ cách
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
とき
Khi...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...