Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tor Browser
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...