Kết quả tra cứu ngữ pháp của Train Simulator+電車でGO! 東京急行編
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
で
Bằng/Với
N4
Liệt kê
で
Vừa.. vừa
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...