Kết quả tra cứu ngữ pháp của Turn over?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng