Kết quả tra cứu ngữ pháp của Turntable Overture
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng