Kết quả tra cứu ngữ pháp của Twin Memories
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)