Kết quả tra cứu ngữ pháp của Twitter
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N3
Đánh giá
といって
Lấy lí do là ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...