Kết quả tra cứu ngữ pháp của U-ka saegusa IN db -FINAL LIVE TOUR 2010-
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả