Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Bisping vs. Gastelum
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...