Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Bisping vs. Kennedy
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là