Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Bisping vs. Leites
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N1
びる
Trông giống
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...