Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Blaydes vs. Lewis
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như