Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Figueiredo vs. Benavidez 2
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được