Kết quả tra cứu ngữ pháp của UFC Fight Night: Machida vs. Mousasi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới